Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 小日子 / Ngày Nhỏ Bé (live) | Dung Tổ Nhi | Play | 04:20 | 10 MB | 26 MB |
2 | 这分钟更爱你 / Giây Phút Này Càng Yêu Anh Hơn (live) | Dung Tổ Nhi | Play | 04:22 | 10 MB | 26 MB |
3 | 抱抱 / Những Cái Ôm (live) | Dung Tổ Nhi | Play | 03:50 | 8 MB | 25 MB |
4 | 习惯失恋 / Quen Với Thất Tình (live) | Dung Tổ Nhi | Play | 04:18 | 10 MB | 27 MB |
5 | 心淡 / Phai Lòng (live) | Dung Tổ Nhi | Play | 04:35 | 10 MB | 29 MB |
6 | 虫之家 / Gia Đình Sâu Bọ (live) | Dung Tổ Nhi | Play | 03:27 | 8 MB | 23 MB |
7 | 朱古力万岁 / Chocolate Vạn Tuế (live) | Dung Tổ Nhi | Play | 03:41 | 8 MB | 24 MB |
8 | 心花怒放 / Hoa Nở Rộ (live) | Dung Tổ Nhi | Play | 03:34 | 8 MB | 26 MB |
9 | 我的骄傲 / Niềm Kiêu Hãnh Của Tôi (live) | Dung Tổ Nhi | Play | 03:14 | 7 MB | 22 MB |
10 | 山口百惠 / Sơn Khẩu Bách Huệ (live) | Dung Tổ Nhi | Play | 05:23 | 12 MB | 33 MB |
11 | 小天使 / Thiên Sứ Nhỏ (live) | Dung Tổ Nhi | Play | 04:09 | 9 MB | 24 MB |
12 | 世上只有 / Trên Đời Chỉ Có (live) | Dung Tổ Nhi | Play | 05:14 | 12 MB | 28 MB |
13 | 空港 / Sân Bay (live) | Dung Tổ Nhi | Play | 04:50 | 11 MB | 34 MB |
14 | Honey! (live) | Dung Tổ Nhi | Play | 03:52 | 9 MB | 28 MB |
15 | 未知 / Chưa Biết (live) | Dung Tổ Nhi | Play | 03:09 | 7 MB | 21 MB |
62 mins | 144 MB | |||||
62 mins | 404 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |