Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 波斯猫 / Mèo Ba Tư | S.H.E | Play | 06:40 | 15 MB | 0 MB |
2 | 不想长大 / Không Muốn Trưởng Thành | S.H.E | Play | 04:17 | 9 MB | 0 MB |
3 | 天使在唱歌+幸福留言+魔力 / Thiên Sứ Đang Ca Hát + Lời Nhắn Của Hạnh Phúc + Ma Lực | S.H.E | Play | 12:28 | 28 MB | 0 MB |
4 | 闪闪发亮的女孩 (VCR) / Cô Gái Tỏa Sáng | S.H.E | Play | 03:19 | 7 MB | 0 MB |
5 | SHERO | S.H.E | Play | 03:10 | 7 MB | 0 MB |
6 | 爱就对了/ Yêu Là Đúng Rồi | S.H.E | Play | 03:53 | 8 MB | 0 MB |
7 | 天亮了 / Trời Sáng Rồi | S.H.E | Play | 03:53 | 8 MB | 0 MB |
8 | 三叶草的故事 / Câu Chuyện Của Cỏ Ba Lá | S.H.E | Play | 08:19 | 19 MB | 0 MB |
9 | 五月天 / Ngày Tháng Năm | S.H.E | Play | 03:54 | 8 MB | 0 MB |
10 | 爱呢 / Tình Yêu Sao Rồi | S.H.E | Play | 10:32 | 24 MB | 0 MB |
11 | 花又开好了 / Hoa Lại Nở Rộ Rồi | S.H.E | Play | 07:01 | 16 MB | 0 MB |
12 | 恋人未满 / Người Yêu Chưa Trọn Vẹn | S.H.E, Động Lực Hỏa Xa | Play | 10:25 | 23 MB | 0 MB |
13 | 彩虹+痛快 / Cầu Vồng + Sảng Khoái | S.H.E, Động Lực Hỏa Xa | Play | 08:16 | 18 MB | 0 MB |
14 | 天空 / Bầu Trời | Động Lực Hỏa Xa | Play | 06:43 | 15 MB | 0 MB |
15 | 美丽新世界 / Thế Giới Mới Tươi Đẹp | S.H.E | Play | 14:00 | 32 MB | 0 MB |
16 | 月亮代表我的心 / Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Em | S.H.E | Play | 07:56 | 18 MB | 0 MB |
114 mins | 263 MB | |||||
0 mins | 0 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |