Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 爱是你我/ Tình Yêu Là Anh Và Em | Hàn Xuân | Play | 04:41 | 10 MB | 28 MB |
2 | 曼陀铃/ Mạn Đà Linh | Hàn Xuân | Play | 03:54 | 8 MB | 24 MB |
3 | 难道是我上辈子欠了你/ Không Lẽ Kiếp Trước Anh Nợ Em | Hàn Xuân | Play | 04:04 | 9 MB | 25 MB |
4 | 走天涯/ Đi Đến Chân Trời | Hàn Xuân | Play | 05:06 | 11 MB | 33 MB |
5 | 蓝色的蒙古高原/ Cao Nguyên Mông Cổ Màu Xanh Dương | Hàn Xuân | Play | 03:53 | 8 MB | 23 MB |
6 | 我从雪山来/ Tôi Đến Từ Núi Tuyết | Hàn Xuân | Play | 04:06 | 9 MB | 26 MB |
7 | 鸿雁/ Hồng Nhạn | Hàn Xuân | Play | 04:18 | 9 MB | 25 MB |
8 | 天蓝蓝/ Trời Xanh Xanh | Hàn Xuân | Play | 04:10 | 9 MB | 28 MB |
9 | 呼伦贝尔大草原/ Đại Thảo Nguyên Hô Luân Bối Nhĩ | Hàn Xuân | Play | 04:42 | 10 MB | 28 MB |
10 | 姑娘我爱你/ Cô Nương Tôi Yêu Em | Hàn Xuân | Play | 04:53 | 11 MB | 28 MB |
11 | 心痛/ Đau Tim | Hàn Xuân | Play | 04:34 | 10 MB | 27 MB |
12 | 遇上你是我的缘/ Gặp Em Là Duyên Của Anh | Hàn Xuân | Play | 03:47 | 8 MB | 21 MB |
13 | 你背着我好上别人/ Anh Cõng Em Tốt Hơn Người Khác | Hàn Xuân | Play | 04:45 | 10 MB | 29 MB |
14 | 雕花的马鞍/ Yên Ngựa Khắc Hoa | Hàn Xuân | Play | 03:45 | 8 MB | 23 MB |
15 | 烟花易冷/ Khói Hoa Dễ Lạnh | Hàn Xuân | Play | 05:06 | 11 MB | 29 MB |
65 mins | 150 MB | |||||
65 mins | 404 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.