Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh Không Xứng (你不配) | Tạ Dung Nhi | Play | 03:42 | 8 MB | 27 MB |
2 | Anh Là Mèo Và Em Là Cá (你是猫儿我是鱼) | Tạ Dung Nhi | Play | 03:39 | 8 MB | 27 MB |
3 | Cà Rốt, Cải Trắng, Mỗi Người Một Sở Thích (萝卜白菜各有所爱) | Tạ Dung Nhi | Play | 02:52 | 6 MB | 20 MB |
4 | Anh Biết Em Tốt Với Anh (你知道我对你的好) | Tạ Dung Nhi | Play | 04:32 | 10 MB | 32 MB |
5 | Công Chúa (公主) | Tạ Dung Nhi | Play | 03:21 | 7 MB | 25 MB |
6 | Thì Giờ (Tuổi Tác; 年华) | Tạ Dung Nhi | Play | 04:16 | 9 MB | 30 MB |
7 | Thiên Sứ Tình Yêu (天使爱) | Tạ Dung Nhi | Play | 03:58 | 9 MB | 28 MB |
8 | Tuổi Trẻ (少年) | Tạ Dung Nhi | Play | 03:56 | 9 MB | 29 MB |
9 | Màu Lam Lãng Mạn (淡蓝色的浪漫) | Tạ Dung Nhi | Play | 03:53 | 8 MB | 30 MB |
10 | Mario Mạo Hiểm (玛丽叔叔的冒险) | Tạ Dung Nhi | Play | 03:31 | 8 MB | 26 MB |
11 | Lâu Đài Tình Yêu (爱情城堡) | Tạ Dung Nhi | Play | 04:00 | 9 MB | 28 MB |
12 | Tình Chưa Nguôi (Tình Yêu Ăn Không Xong; 吃不完的爱) | Tạ Dung Nhi | Play | 03:34 | 8 MB | 28 MB |
13 | Anh Không Xứng (你不配) (Less Vocal) | Tạ Dung Nhi | Play | 03:42 | 8 MB | 24 MB |
49 mins | 112 MB | |||||
49 mins | 359 MB |