Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 等不到的爱/ Tình Yêu Đợi Không Được | Bạch Hiểu | Play | 04:52 | 11 MB | 28 MB |
2 | 习惯/ Thói Quen | Bạch Hiểu | Play | 04:20 | 9 MB | 27 MB |
3 | 一生中最爱的人/ Người Yêu Nhất Trong Đời | Bạch Hiểu | Play | 04:41 | 10 MB | 28 MB |
4 | 赔偿/ Bồi Thường | Bạch Hiểu | Play | 04:06 | 9 MB | 24 MB |
5 | 不管有多苦/ Mặc Kệ Đau Khổ Bao Nhiêu | Bạch Hiểu | Play | 05:05 | 11 MB | 28 MB |
6 | 听着情歌流眼泪/ Nghe Bản Tình Ca Rơi Nước Mắt | Bạch Hiểu | Play | 04:42 | 10 MB | 31 MB |
7 | 寂静的天空/ Bầu Trời Tĩnh Lặng | Bạch Hiểu | Play | 06:12 | 14 MB | 37 MB |
8 | 囚鸟/ Con Chim Trong Lồng | Bạch Hiểu | Play | 04:27 | 10 MB | 26 MB |
9 | 被伤过的心还可以爱谁/ Trái Tim Từng Bị Tổn Thương Còn Có Thể Yêu Ai | Bạch Hiểu | Play | 04:50 | 11 MB | 29 MB |
10 | 天使的翅膀/ Đôi Cánh Thiên Sứ | Bạch Hiểu | Play | 04:07 | 9 MB | 24 MB |
11 | 守约/ Giữ Lời Hứa | Bạch Hiểu | Play | 04:02 | 9 MB | 23 MB |
12 | 一程山水一程歌/ Một Mảnh Non Nước Một Bản Tình Ca | Bạch Hiểu | Play | 04:30 | 10 MB | 28 MB |
13 | 威尼斯的泪/ Nước Mắt Venice | Bạch Hiểu | Play | 04:56 | 11 MB | 31 MB |
14 | 还有我/ Vẫn Còn Có Em | Bạch Hiểu | Play | 04:06 | 9 MB | 25 MB |
65 mins | 148 MB | |||||
65 mins | 397 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.