| Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 一阕短歌/ Một Đoạn Ca Ngắn | Bành Kiện Tân | Play | 03:58 | 9 MB | 26 MB |
| 2 | 阳光大减价/ Ánh Sáng Đại Giảm Giá | Bành Kiện Tân | Play | 03:12 | 7 MB | 20 MB |
| 3 | 二等良民/ Lương Dân Nhị Đẳng | Bành Kiện Tân | Play | 03:14 | 7 MB | 21 MB |
| 4 | 莫彷徨/ Đừng Lưỡng Lự | Bành Kiện Tân | Play | 02:47 | 6 MB | 18 MB |
| 5 | 浮世绘/ Vẽ Tranh Đời | Bành Kiện Tân | Play | 03:03 | 7 MB | 20 MB |
| 6 | 可爱的笑容/ Nụ Cười Dễ Thương | Bành Kiện Tân | Play | 03:14 | 7 MB | 21 MB |
| 7 | 借来的美梦/ Giấc Mơ Đẹp Mượn Về | Bành Kiện Tân | Play | 03:45 | 8 MB | 24 MB |
| 8 | 停不了的爱(With 雷安娜)/ Tình Yêu Dừng Không Được | Bành Kiện Tân | Play | 04:15 | 9 MB | 25 MB |
| 9 | MR COOL | Bành Kiện Tân | Play | 04:12 | 9 MB | 29 MB |
| 10 | 一段情(With 钟镇涛)/ Một Đoạn Tình | Bành Kiện Tân, Chung Trấn Đào | Play | 04:04 | 9 MB | 26 MB |
| 11 | 玩的格言(With 谭咏麟) Cách Ngôn Tình Yêu | Bành Kiện Tân, Đàm Vịnh Lân | Play | 03:39 | 8 MB | 25 MB |
| 12 | 我的心/ Trái Tim Anh | Bành Kiện Tân | Play | 04:30 | 10 MB | 28 MB |
| 13 | 无名的歌/ Bài Ca Không Tên | Bành Kiện Tân | Play | 04:40 | 10 MB | 33 MB |
| 14 | 在这变幻里/ Ở Nơi Huyền Ảo Này | Bành Kiện Tân | Play | 03:35 | 8 MB | 22 MB |
| 15 | 蒙娜丽莎小鸡鸡/ Con Gà Nhỏ Của Monalisa | Bành Kiện Tân | Play | 03:23 | 7 MB | 25 MB |
| 16 | 卡通什国冰/ Đất Nước Băng Đá Trong Hoạt Hình | Bành Kiện Tân | Play | 04:20 | 9 MB | 28 MB |
| 59 mins | 137 MB | |||||
| 59 mins | 399 MB | |||||
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.

