Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 天堂/ Thiên Đường | Đằng Cách Nhĩ | Play | 07:36 | 17 MB | 49 MB |
2 | 蒙古人/ Người Mông Cổ | Đằng Cách Nhĩ | Play | 03:55 | 8 MB | 27 MB |
3 | 八千里路云和月/ 8000 Dặm Đường Mây Và Trăng | Đằng Cách Nhĩ | Play | 02:50 | 6 MB | 19 MB |
4 | 鹰之恋/ Tình Yêu Chim Ưng | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:52 | 11 MB | 30 MB |
5 | 我热恋的故乡/ Tôi Yêu Quê Hương Tôi | Đằng Cách Nhĩ | Play | 02:57 | 6 MB | 20 MB |
6 | 古老的歌/ Bài Hát Xưa | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:12 | 9 MB | 25 MB |
7 | 边城酒店/ Khách Sạn Ven Thành | Đằng Cách Nhĩ | Play | 03:31 | 8 MB | 24 MB |
8 | 你和太阳一同升起/ Em Và Mặt Trời Cùng Mọc | Đằng Cách Nhĩ | Play | 02:50 | 6 MB | 19 MB |
9 | 梦土/ Mộng Thổ | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:35 | 10 MB | 31 MB |
10 | 蓝色的故乡/ Quê Hương Màu Xanh | Đằng Cách Nhĩ | Play | 03:46 | 8 MB | 26 MB |
11 | 东去的列车/ Chuyến Xe Đi Hướng Đông | Đằng Cách Nhĩ | Play | 03:34 | 8 MB | 22 MB |
12 | 茫然/ Mù Tịt | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:07 | 9 MB | 28 MB |
13 | 小河摸鱼/ Bắt Cá Ở Sông Nhỏ | Đằng Cách Nhĩ | Play | 02:23 | 5 MB | 16 MB |
14 | 我的兴安岭/ Đỉnh Hưng An Của Tôi | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:03 | 9 MB | 25 MB |
55 mins | 126 MB | |||||
55 mins | 370 MB |
苍狼乐队/ Nhóm Nhạc Sói Trắng - Đằng Cách Nhĩ
(14 tracks - 55 mins)
$ 4.99 – $ 7.99
Country: China Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |