| Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 毒磨菇 / Nấm Độc | Châu Bút Sướng | Play | 07:11 | 16 MB | 0 MB |
| 2 | 蓝旗袍 + 窗外的天气 / Sườn Xám Màu Xanh. Khí Hậu Ngoài Cửa Sổ | Châu Bút Sướng | Play | 04:20 | 9 MB | 0 MB |
| 3 | 浏阳河2008 / Lưu Dương Hà 2008 | Châu Bút Sướng | Play | 06:12 | 14 MB | 0 MB |
| 4 | 大家一起喜洋洋 / Tất Cả Cùng Vui | Châu Bút Sướng | Play | 05:02 | 11 MB | 0 MB |
| 5 | 你们的爱 / Your Love | Châu Bút Sướng | Play | 06:32 | 14 MB | 0 MB |
| 6 | 笔记 / Nhật Ký | Châu Bút Sướng | Play | 06:26 | 14 MB | 0 MB |
| 7 | 迷魂计+垃圾+浮夸 / Mê Hồn Kế, Rác Rưởi, Khoa Trương | Châu Bút Sướng | Play | 07:23 | 16 MB | 0 MB |
| 8 | 上帝咬过的苹果 / Trái Táo Thương Đế Cắn Dở | Châu Bút Sướng | Play | 06:47 | 15 MB | 0 MB |
| 9 | 传奇 / Truyền Kỳ | Châu Bút Sướng | Play | 07:36 | 17 MB | 0 MB |
| 10 | 倒敘的时光 / Thời Gian Sum Vầy | Châu Bút Sướng | Play | 03:14 | 7 MB | 0 MB |
| 11 | Season+天使之城+为了认识你 / Season, Thành Phố Của Thiên Sứ, Để Quen Biết Anh | Châu Bút Sướng | Play | 14:24 | 32 MB | 0 MB |
| 12 | 別爱我像爱个朋友+不痛+号码 / Đừng Yêu Tôi Như Yêu Một Người Bạn, Không Đau, Con Số | Châu Bút Sướng | Play | 17:02 | 38 MB | 0 MB |
| 92 mins | 210 MB | |||||
| 0 mins | 0 MB | |||||
唱歌去旅行 (Disc 2) / Sing Alone The Travel - Châu Bút Sướng
(12 tracks - 92 mins)
$
18.99
$
8.99
Country: China Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
| Quality | Format | Encoding | Description |
|---|---|---|---|
| Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |






