Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 在那东山顶上/ Trên Đỉnh Núi Đông Đó | Hoàn Mã Tam Trí | Play | 04:52 | 11 MB | 32 MB |
2 | 蓝月谷/ Lam Nguyệt Cốc | Hoàn Mã Tam Trí | Play | 04:57 | 11 MB | 35 MB |
3 | 传奇/ Truyền Ký | Hoàn Mã Tam Trí | Play | 05:01 | 11 MB | 31 MB |
4 | 愿做你牛羊/ Mong Em Là Một Con Trâu Con Dê | Hoàn Mã Tam Trí | Play | 04:59 | 11 MB | 36 MB |
5 | 回到拉萨/ Về Đến Lashan | Hoàn Mã Tam Trí | Play | 03:40 | 8 MB | 25 MB |
6 | 路人情歌/ Tình Ca Người Ven Đường | Hoàn Mã Tam Trí | Play | 06:13 | 14 MB | 43 MB |
7 | 阿姐/ Chị Gái | Hoàn Mã Tam Trí | Play | 04:25 | 10 MB | 25 MB |
8 | 心上的姑娘/ Cô Gái Trong Tim | Hoàn Mã Tam Trí | Play | 03:46 | 8 MB | 28 MB |
9 | 你为何走得那么远/ Sao Em Đi Xa Thế | Hoàn Mã Tam Trí | Play | 04:02 | 9 MB | 27 MB |
10 | 拉萨酒吧/ Quán Bar Lashan | Hoàn Mã Tam Trí | Play | 04:08 | 9 MB | 30 MB |
11 | 生命站立成树/ Cuộc Sống Đứng Thẳng Như Cái Cây | Hoàn Mã Tam Trí | Play | 04:31 | 10 MB | 30 MB |
12 | 重逢/ Trùng Phùng | Hoàn Mã Tam Trí | Play | 05:06 | 11 MB | 32 MB |
13 | 蓝月谷(伴奏)/ Lam Nguyệt Cốc (Bản Hòa Tấu) | Hoàn Mã Tam Trí | Play | 05:05 | 11 MB | 30 MB |
14 | 传奇(伴奏)/ Truyền Kỳ (Bản Hòa Tấu) | Hoàn Mã Tam Trí | Play | 04:56 | 11 MB | 23 MB |
15 | 在那东山顶上(伴奏)/ Trên Đỉnh Núi Đông Đó (Bản Hòa Tấu) | Hoàn Mã Tam Trí | Play | 04:43 | 10 MB | 25 MB |
70 mins | 161 MB | |||||
70 mins | 459 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.