Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 傀儡尪仔/ Con Rối Ốm Yếu | Trần Tiểu Hà | Play | 04:32 | 10 MB | 29 MB |
2 | 鱼/ Cá | Trần Tiểu Hà | Play | 04:12 | 9 MB | 25 MB |
3 | 大脚姐仔/ Cô Gái Chân To | Trần Tiểu Hà | Play | 05:04 | 11 MB | 34 MB |
4 | 你和我的电影/ Bộ Phim Điện Ảnh Của Anh Và Em | Trần Tiểu Hà | Play | 04:45 | 10 MB | 32 MB |
5 | 梦,已经给一个人/ Giấc Mơ, Đã Cho Một Người | Trần Tiểu Hà | Play | 05:05 | 11 MB | 32 MB |
6 | 阿爸的目屎/ Ghèn Mắt Của Cha | Trần Tiểu Hà | Play | 05:39 | 12 MB | 37 MB |
7 | 看破/ Nhìn Thấu | Trần Tiểu Hà | Play | 04:15 | 9 MB | 26 MB |
8 | 有时日子过到惊/ Có Lúc Năm Tháng Trôi Qua Đến Đáng Sợ | Trần Tiểu Hà | Play | 04:16 | 9 MB | 29 MB |
9 | 听歌的人/ Người Nghe Nhạc | Trần Tiểu Hà | Play | 05:22 | 12 MB | 31 MB |
10 | 脸/ Mặt | Trần Tiểu Hà | Play | 04:31 | 10 MB | 30 MB |
11 | 祝我生日快乐/ Chúc Em Sinh Nhật Vui Vẻ | Trần Tiểu Hà | Play | 04:53 | 11 MB | 28 MB |
12 | 傀儡尪仔(陈小霞+齐秦合唱)/ Con Rối Ốm Yếu | Trần Tiểu Hà | Play | 03:16 | 7 MB | 19 MB |
55 mins | 128 MB | |||||
55 mins | 357 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.