Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 打喷嚏/ Ắt Xì | Diệp Ngọc Khanh | Play | 02:39 | 6 MB | 17 MB |
2 | 独身女子/ Cô Gái Độc Thân | Diệp Ngọc Khanh | Play | 03:02 | 6 MB | 19 MB |
3 | 夏娃/ Búp Bê Mùa Hạ | Diệp Ngọc Khanh | Play | 04:36 | 10 MB | 31 MB |
4 | 痴心共证/ Cùng Bệnh Si Tình | Diệp Ngọc Khanh | Play | 03:22 | 7 MB | 20 MB |
5 | 来…寻梦/ Đến... Tìm Giấc Mơ | Diệp Ngọc Khanh | Play | 03:29 | 7 MB | 23 MB |
6 | 我总舍不得/ Em Lúc Nào Cũng Không Đành Lòng | Diệp Ngọc Khanh | Play | 03:59 | 9 MB | 27 MB |
7 | 男人是否都一样/ Đàn Ông Có Phải Đều Như Thế | Diệp Ngọc Khanh | Play | 04:02 | 9 MB | 26 MB |
8 | 一切都为爱 (叶玉卿/张立基)/ Tất Cả Đều Vì Tình Yêu - Diệp Ngọc Khanh/ Trương Lập Cơ | Diệp Ngọc Khanh | Play | 04:17 | 9 MB | 27 MB |
9 | 爱的伤口/ Vết Thương Tình Yêu | Diệp Ngọc Khanh | Play | 04:06 | 9 MB | 25 MB |
10 | 心邪/ Tâm Tà | Diệp Ngọc Khanh | Play | 03:19 | 7 MB | 22 MB |
11 | 白玫瑰/ Hoa Hồng Trắng | Diệp Ngọc Khanh | Play | 03:36 | 8 MB | 24 MB |
12 | 不散的空虚/ Nỗi Hư Vô Không Tan | Diệp Ngọc Khanh | Play | 04:53 | 11 MB | 30 MB |
13 | 只能笑笑说没什么 国语/ Chỉ Có Thể Cười Mà Không Nói Gì ( Tiếng Phổ) | Diệp Ngọc Khanh | Play | 04:05 | 9 MB | 26 MB |
14 | 卿卿我我/ Chàng Chàng Thiếp Thiếp | Diệp Ngọc Khanh | Play | 03:59 | 9 MB | 26 MB |
15 | 挡不住的风情/ Cơn Gió Tình Cản Không Được | Diệp Ngọc Khanh | Play | 02:57 | 6 MB | 18 MB |
16 | 好东西/ Đồ Vật Tốt | Diệp Ngọc Khanh | Play | 04:11 | 9 MB | 28 MB |
60 mins | 138 MB | |||||
60 mins | 396 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.