Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 流连/ Lưu Luyến | Phí Tường | Play | 03:12 | 7 MB | 21 MB |
2 | 慧眼/ Ánh Mắt Sắc Sảo | Phí Tường | Play | 03:26 | 7 MB | 21 MB |
3 | 海阔天空/ Trời Cao Biển Rộng | Phí Tường | Play | 03:06 | 7 MB | 20 MB |
4 | 问斜阳/ Hỏi Ánh Dương | Phí Tường | Play | 03:26 | 7 MB | 22 MB |
5 | 心碎的告白/ Lời Bộc Bạch Của Trái Tim Vỡ Nát | Phí Tường | Play | 03:24 | 7 MB | 21 MB |
6 | 情为何物/ Tình Là Gì | Phí Tường | Play | 03:36 | 8 MB | 24 MB |
7 | 吻别/ Nụ Hôn Ly Biệt | Phí Tường | Play | 03:58 | 9 MB | 25 MB |
8 | 月神/ Nguyệt Thần | Phí Tường | Play | 04:29 | 10 MB | 29 MB |
9 | 爱奴/ Ái Nô | Phí Tường | Play | 03:33 | 8 MB | 24 MB |
10 | 山林/ Núi Rừng | Phí Tường | Play | 03:51 | 8 MB | 26 MB |
11 | 恋爱不要当游戏/ Tình Yêu Đừng Xem Như Trò Chơi | Phí Tường | Play | 02:30 | 5 MB | 16 MB |
12 | 明星/ Minh Tinh | Phí Tường | Play | 03:04 | 7 MB | 18 MB |
13 | 爱已休止/ Tình Yêu Đã Chấm Dứt | Phí Tường | Play | 02:58 | 6 MB | 20 MB |
14 | 焚/ Cháy Rực | Phí Tường | Play | 03:09 | 7 MB | 20 MB |
15 | 家/ Nhà | Phí Tường | Play | 02:49 | 6 MB | 17 MB |
16 | 一叶浮萍/ Một Lá Bèo | Phí Tường | Play | 02:06 | 4 MB | 13 MB |
52 mins | 120 MB | |||||
52 mins | 346 MB |
典藏金曲/ Nhạc Vàng Cất Giấu Kĩ - Phí Tường
(16 tracks - 52 mins)
$ 4.99 – $ 6.99
Country: Taiwan Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |