Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 返璞归贞/ Go Back To Pu Chen | Đổng Trinh | Play | 02:12 | 5 MB | 16 MB |
2 | 相思引/ Tương Tư Dẫn | Đổng Trinh | Play | 04:34 | 10 MB | 33 MB |
3 | 金缕衣/ Hamamelidaceae Clothing | Đổng Trinh | Play | 04:04 | 9 MB | 31 MB |
4 | 雕花笼/ Điêu Hoa Lung | Đổng Trinh | Play | 04:11 | 9 MB | 29 MB |
5 | 仙恋/ Tiên Luyến | Đổng Trinh | Play | 04:55 | 11 MB | 37 MB |
6 | 追梦人/ Người Đuổi Theo Giấc Mơ | Đổng Trinh | Play | 04:37 | 10 MB | 35 MB |
7 | 情醉/ Say Tình | Đổng Trinh | Play | 04:34 | 10 MB | 34 MB |
8 | 刀剑如梦/ Đao Kiếm Như Mộng | Đổng Trinh | Play | 03:45 | 8 MB | 28 MB |
9 | 回到起点/ Quay Về Điểm Khởi Đầu | Đổng Trinh | Play | 05:02 | 11 MB | 37 MB |
10 | 美人浴/ Mỹ Nhân Tắm | Đổng Trinh | Play | 04:24 | 10 MB | 33 MB |
11 | 新鸳鸯蝴蝶梦/ New Butterfly Dream | Đổng Trinh | Play | 03:51 | 8 MB | 28 MB |
12 | 逍遥游/ Tiêu Dao Du | Đổng Trinh | Play | 04:07 | 9 MB | 32 MB |
13 | 金缕衣(伴奏)/ Hamamelidaceae Clothing | Đổng Trinh | Play | 04:04 | 9 MB | 30 MB |
14 | 半月琴(笛子版)/ Meniscus Piano | Đổng Trinh | Play | 05:02 | 11 MB | 34 MB |
59 mins | 136 MB | |||||
59 mins | 443 MB |
返璞归贞/ Go Back To Pu Chen - Đổng Trinh
(14 tracks - 59 mins)
$ 4.99 – $ 7.99
Country: China Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |