| Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 序曲/ Khúc Tựa | Ngũ Tư Khải | Play | 00:35 | 1 MB | 3 MB |
| 2 | 最爱是你/ Yêu Nhất Là Em | Ngũ Tư Khải | Play | 04:04 | 9 MB | 26 MB |
| 3 | 分享/ Chia Sẻ | Ngũ Tư Khải | Play | 05:00 | 11 MB | 31 MB |
| 4 | 一半/ Một Nửa | Ngũ Tư Khải | Play | 05:07 | 11 MB | 33 MB |
| 5 | 爱与愁/ Tình Yêu Và Nỗi Buồn | Ngũ Tư Khải | Play | 04:51 | 11 MB | 31 MB |
| 6 | 有梦有朋友/ Có Giấc Mơ Có Bạn Bè | Ngũ Tư Khải | Play | 04:43 | 10 MB | 29 MB |
| 7 | 心动了/ Động Lòng Rồi | Ngũ Tư Khải | Play | 05:13 | 11 MB | 35 MB |
| 8 | 你爱谁/ Em Yêu Ai | Ngũ Tư Khải | Play | 04:46 | 10 MB | 30 MB |
| 9 | 心上没有心/ Trong Tim Không Có Tim | Ngũ Tư Khải | Play | 04:34 | 10 MB | 30 MB |
| 10 | 舞月光/ Múa Mặt Trăng | Ngũ Tư Khải | Play | 03:48 | 8 MB | 26 MB |
| 11 | 爱的牧羊人/Người Chăn Cừu Của Tình Yêu | Ngũ Tư Khải | Play | 04:18 | 9 MB | 30 MB |
| 12 | 爱上每一个你/ Yêu Mỗi Em | Ngũ Tư Khải | Play | 04:55 | 11 MB | 30 MB |
| 13 | 爱要怎么说(2000年版)/ Tình Yêu Phải Nói Làm Sao | Ngũ Tư Khải | Play | 04:14 | 9 MB | 28 MB |
| 14 | 秋天别来/ Mùa Thu Đừng Đến | Ngũ Tư Khải | Play | 04:51 | 11 MB | 27 MB |
| 15 | 曾经爱你永远爱你/ Từng Yêu Em Mãi Mãi Yêu Em | Ngũ Tư Khải | Play | 04:57 | 11 MB | 31 MB |
| 66 mins | 151 MB | |||||
| 66 mins | 427 MB | |||||
分享/ Chia Sẻ (CD2) - Ngũ Tư Khải
(15 tracks - 66 mins)
$ 5.99 – $ 8.99
Country: Taiwan Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
| Quality | Format | Encoding | Description |
|---|---|---|---|
| CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |






