Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hai Loại Người (两种人) | Hà Gia Lỵ | Play | 03:12 | 7 MB | 19 MB |
2 | Giấy Bút Mực (纸笔墨) | Phùng Duẫn Khiêm | Play | 04:06 | 9 MB | 26 MB |
3 | Hai Người Lặng Yên (二人默剧) | Diệp Bội Văn | Play | 02:59 | 6 MB | 20 MB |
4 | Cắt Nhuộm Sấy (洗剪吹) | Ngô Hạo Khang | Play | 03:02 | 6 MB | 19 MB |
5 | Có Được Tình Yêu (爱得起) | Trương Gia Huy | Play | 03:47 | 8 MB | 26 MB |
6 | Tôi Ngu Tôi Nhận (我蠢我认) | Lý Dật Lãng | Play | 03:52 | 8 MB | 23 MB |
7 | Tắm Rửa (洗澡) | Lâm Hân Đồng | Play | 03:37 | 8 MB | 22 MB |
8 | Giằng Co (拉锯战) | Vương Khải Tuấn | Play | 04:29 | 10 MB | 27 MB |
9 | Tâm Ẩn (心瘾) | Vương Kiệt | Play | 03:58 | 9 MB | 25 MB |
10 | Otaku Toàn Chức (全职宅男) | La Lực Uy | Play | 04:13 | 9 MB | 28 MB |
11 | Thiên Địa Hữu Tình (天地有情) | La Gia Lương | Play | 04:10 | 9 MB | 26 MB |
12 | Dưới Núi Sư Tử (狮子山下) | La Văn | Play | 03:28 | 7 MB | 19 MB |
13 | Hàng Năm (年年) | Thái Trác Nghiên | Play | 04:05 | 9 MB | 24 MB |
14 | Sau Anh Ấy (下个他) | Hứa Tĩnh Vận | Play | 04:09 | 9 MB | 26 MB |
15 | Không Đi Không Được (非走不可) | Tạ Đình Phong | Play | 04:02 | 9 MB | 25 MB |
16 | Xa Cách Hai Giây (每隔两秒) | Triệu Học Nhi | Play | 03:52 | 8 MB | 25 MB |
17 | Đại Hài Tử (大孩子) | Triệu Tụng Như | Play | 03:55 | 9 MB | 28 MB |
18 | Thói Quen Ngủ Đông (惯性冬眠) | Chung Hân Đồng | Play | 04:26 | 10 MB | 27 MB |
19 | Tự Viết Thư Cho Mình (给自己的信) | Chung Thư Mạn | Play | 04:29 | 10 MB | 23 MB |
20 | Nữ Hoàng (女皇) | Trần Vỹ Đình | Play | 03:38 | 8 MB | 29 MB |
21 | Hong Kong Land (香港地) | Trần Quán Hy | Play | 04:15 | 9 MB | 28 MB |
22 | Đệ Nhất Nhãn (第一眼) | Trần Khải Đồng | Play | 04:21 | 10 MB | 28 MB |
23 | Vua Karaoke (K歌之王) | Trần Dịch Tấn | Play | 03:42 | 8 MB | 22 MB |
24 | Phỉ Thuý Kịch Trường (翡翠剧场) | Hoàng Diệu Minh | Play | 03:37 | 8 MB | 24 MB |
93 mins | 214 MB | |||||
93 mins | 601 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.