Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 心太软/ Lòng Quá Mềm Yếu | Nhậm Hiền Tề | Play | 05:51 | 13 MB | 41 MB |
2 | 对面的女孩看过来/ Người Con Giá Đối Diện Hãy Nhìn Qua Đây | Nhậm Hiền Tề | Play | 03:09 | 7 MB | 22 MB |
3 | 浪花一朵朵/ Từng Đóa Đóa Hoa Sống | Nhậm Hiền Tề | Play | 03:37 | 3 MB | 23 MB |
4 | 伤心太平洋/ Thái Bình Dương Đau Lòng | Nhậm Hiền Tề | Play | 04:28 | 4 MB | 31 MB |
5 | 天使也一样/ Thiên Sứ Cũng Như Vậy | Nhậm Hiền Tề | Play | 04:37 | 4 MB | 31 MB |
6 | 好聚好散/ Gặp Nhau Vui Vẻ Chia Ly Vui Vẻ | Nhậm Hiền Tề | Play | 05:01 | 4 MB | 30 MB |
7 | 花太香/ Hoa Quá Thơm | Nhậm Hiền Tề | Play | 04:40 | 4 MB | 31 MB |
8 | 冰力十足(康师傅冰红茶广告歌)/ Băng Lực Thập Túc | Nhậm Hiền Tề | Play | 03:26 | 3 MB | 24 MB |
9 | 飞鸟/ Chim Bay | Nhậm Hiền Tề | Play | 04:18 | 3 MB | 28 MB |
10 | 春天花会开/ Mùa Xuân Hoa Sẽ Nở | Nhậm Hiền Tề | Play | 04:03 | 3 MB | 28 MB |
11 | 小雪/ Tuyết Nhỏ | Nhậm Hiền Tề | Play | 06:21 | 5 MB | 42 MB |
12 | 依靠/ Dựa Dẫm | Nhậm Hiền Tề | Play | 04:31 | 4 MB | 28 MB |
13 | 流着泪的你的脸/ Gương Mặt Đang Rơi Nước Mắt Của Em | Nhậm Hiền Tề | Play | 05:03 | 4 MB | 32 MB |
14 | 我是有钱人/ Anh Là Người Có Tiền | Nhậm Hiền Tề | Play | 03:15 | 2 MB | 22 MB |
62 mins | 69 MB | |||||
62 mins | 418 MB |
滚石香港黄金十年-任贤齐精选/ Richie Jen Greatest Hits - Nhậm Hiền Tề
(14 tracks - 62 mins)
$
18.99
$
8.99
Country: China Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |