Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 太阳最红毛主席最亲/ Mặt Trời Đỏ Nhất Là Mao Chủ Tịch Kính Yêu | Cung Nguyệt | Play | 05:08 | 11 MB | 31 MB |
2 | 珊瑚颂/ San Hồ Tụng | Cung Nguyệt | Play | 03:05 | 7 MB | 20 MB |
3 | 军中绿花/ Quân Trung Lục Hoa | Cung Nguyệt | Play | 04:05 | 9 MB | 28 MB |
4 | 莫斯科郊外的晚上/ Đêm Ở Ngoại Giao Moscow | Cung Nguyệt | Play | 03:25 | 7 MB | 22 MB |
5 | 天路/ Đường Lên Trời | Cung Nguyệt | Play | 04:45 | 10 MB | 31 MB |
6 | 说句心里话/ Nói Câu Thật Lòng | Cung Nguyệt | Play | 04:52 | 11 MB | 30 MB |
7 | 我的中国心/ Trái Tim Trung Quốc Của Tôi | Cung Nguyệt | Play | 04:09 | 9 MB | 27 MB |
8 | 在那桃花盛开的地方/ Ở Nơi Hoa Đào Nở Rộ | Cung Nguyệt | Play | 04:14 | 9 MB | 28 MB |
9 | 南泥湾/ Vịnh Nam Lê | Cung Nguyệt | Play | 04:55 | 11 MB | 30 MB |
10 | 十送红军/ Mười Tiễn Hồng Quân | Cung Nguyệt | Play | 06:42 | 15 MB | 45 MB |
11 | 为了谁/ Vì Ai? | Cung Nguyệt | Play | 05:14 | 11 MB | 35 MB |
12 | 高原红/ Cao Nguyên Đỏ | Cung Nguyệt | Play | 04:46 | 10 MB | 31 MB |
13 | 小白杨/ Tiểu Bạch Dương | Cung Nguyệt | Play | 04:11 | 9 MB | 28 MB |
14 | 红河谷/ Hồng Hà Cốc | Cung Nguyệt | Play | 04:09 | 9 MB | 26 MB |
15 | 美丽的草原我的家/ Thảo Nguyên Tươi Đẹp Là Nhà Tôi | Cung Nguyệt | Play | 03:51 | 8 MB | 25 MB |
67 mins | 154 MB | |||||
67 mins | 446 MB |
红歌榜/ Hồng Ca Bảng - Cung Nguyệt
(15 tracks - 67 mins)
$ 5.99 – $ 9.99
Country: China Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |