Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 开放日 (新古惑仔之少年激斗篇主题曲)/ Ngày Khai Phóng | Tạ Đình Phong | Play | 03:07 | 7 MB | 26 MB |
2 | 如果只得一星期/ Nếu Như Chỉ Có Một Tuần | Tạ Đình Phong | Play | 03:50 | 8 MB | 28 MB |
3 | 早知 (无线电视剧挞出爱火花插曲)/ Sớm Biết | Tạ Đình Phong | Play | 03:24 | 7 MB | 25 MB |
4 | 谢谢你等我/ Cảm Ơn Em Đợi Tôi | Tạ Đình Phong | Play | 03:51 | 8 MB | 30 MB |
5 | 前前后后左左右右 (新古惑仔之少年激斗篇插曲)/ Trước Trước Sau Sau Trái Trái Phải Phải | Tạ Đình Phong | Play | 04:02 | 9 MB | 33 MB |
6 | 你情人在那里/ Người Tình Của Em Ở Đâu | Tạ Đình Phong | Play | 03:46 | 8 MB | 25 MB |
7 | 入口爱情/ Nhập Khẩu Tình Yêu | Tạ Đình Phong | Play | 02:45 | 6 MB | 21 MB |
8 | 大世界 (康泰旅行社广告歌)/ Thế Giới Lớn | Tạ Đình Phong | Play | 03:57 | 9 MB | 29 MB |
9 | 天空这么大 (无线电视剧挞出爱火花主题曲)/ Bầu Trời Lớn Như Vậy | Tạ Đình Phong | Play | 03:58 | 9 MB | 31 MB |
10 | 活火山 (新古惑仔之少年激斗篇插曲)/ Nửa Lửa Hoạt Động | Tạ Đình Phong | Play | 03:44 | 8 MB | 28 MB |
11 | 无声仿有声(24号晚8点见面版)/ Không Tiếng Như Có Tiếng | Tạ Đình Phong | Play | 04:01 | 9 MB | 29 MB |
40 mins | 92 MB | |||||
40 mins | 309 MB |
Horizons - Tạ Đình Phong
(11 tracks - 40 mins)
$ 3.99 – $ 5.99
Country: Hong Kong Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |