| Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Côn Nhị Khúc (双截棍) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 02:25 | 5 MB | 18 MB | 
| 2 | Anh Hùng (英雄) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 03:02 | 7 MB | 21 MB | 
| 3 | Không Thể Mở Miệng (开不了口) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 04:33 | 10 MB | 29 MB | 
| 4 | Chuyện Kể Đầu Giường (床边故事) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 03:40 | 8 MB | 25 MB | 
| 5 | Nhân Danh Cha (以父之名) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 03:45 | 8 MB | 23 MB | 
| 6 | Dạ Khúc; Trộm Yêu (夜曲; 窃爱) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 03:42 | 8 MB | 24 MB | 
| 7 | Mỹ Nhân Ngư (美人鱼) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 03:31 | 8 MB | 23 MB | 
| 8 | Tôi Muốn Mùa Hè (我要夏天) (Live) | Châu Kiệt Luân, Phái Vĩ Tuấn | Play | 03:30 | 8 MB | 25 MB | 
| 9 | Thời Đại Của Tôi (我的时代) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 03:37 | 8 MB | 26 MB | 
| 10 | Ngày Nắng (晴天) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 04:09 | 9 MB | 27 MB | 
| 11 | Hương Lúa (稻香) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 03:33 | 8 MB | 21 MB | 
| 12 | Nhật Ký Phi Hành Tình Yêu ( 爱的飞行日记) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 02:12 | 5 MB | 15 MB | 
| 13 | Sứ Thanh Hoa (青花瓷) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 03:59 | 9 MB | 25 MB | 
| 14 | Phong; Lùi Bước; Mắc Cạn (枫; 退后; 搁浅) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 01:59 | 4 MB | 12 MB | 
| 15 | Ba, Con Về Rồi (爸, 我回来了) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 01:56 | 4 MB | 12 MB | 
| 16 | Đôi Giày Ngoại Cỡ (鞋子特大号) | Châu Kiệt Luân | Play | 03:24 | 7 MB | 23 MB | 
| 17 | Hộp Thiết Bán Đảo (半岛铁盒) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 04:26 | 10 MB | 28 MB | 
| 18 | Chim Cu Gáy Già Ấn Độ (印地安老斑鸠) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 03:28 | 8 MB | 23 MB | 
| 19 | Đồng Hồ Big Ben; Ám Hiệu; Cầu Vồng; Cơn Gió Lốc (大笨钟; 暗号; 彩虹; 龙卷风) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 03:47 | 8 MB | 25 MB | 
| 20 | Kem Thổ Nhĩ Kỳ (土耳其冰淇淋) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 03:15 | 7 MB | 22 MB | 
| 21 | Now You See Me (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 02:48 | 6 MB | 21 MB | 
| 22 | Bong Bóng Tỏ Tình (告白气球) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 04:24 | 10 MB | 29 MB | 
| 23 | Trà Ông Nội Pha (爷爷泡的茶) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 04:25 | 10 MB | 30 MB | 
| 24 | Thất Lý Hương (七里香) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 05:12 | 11 MB | 36 MB | 
| 25 | Nói Đi Là Đi (说走就走) (Live) | Châu Kiệt Luân | Play | 05:09 | 11 MB | 37 MB | 
| 90 mins | 207 MB | |||||
| 90 mins | 610 MB | |||||
Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会) - Châu Kiệt Luân
                    
              (25 tracks - 90 mins)
              
  
  
  
    
  
  
    
    
  
            
      
            
            $ 8.99 – $ 12.99
             Genres: Rock Styles: Chinese Music            
      
                        
            
            
            
          
          
          Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
        | Quality | Format | Encoding | Description | 
|---|---|---|---|
| Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. | 
| CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). | 
    





