Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 访英台/ Thăm Anh Đài | Lâm Thục Quyên | Play | 02:30 | 5 MB | 18 MB |
2 | 效道/ Giao Lộ | Lâm Thục Quyên | Play | 02:40 | 6 MB | 18 MB |
3 | 戏凤/ Hí Phụng | Lâm Thục Quyên | Play | 04:20 | 9 MB | 32 MB |
4 | 读西厢/ Độc Tay Sương | Lâm Thục Quyên | Play | 04:41 | 10 MB | 35 MB |
5 | 十八相送之三/ Thập Bát Tướng Tống Chi Tam | Lâm Thục Quyên | Play | 04:23 | 10 MB | 31 MB |
6 | 花田错/ Hoa Điền Sai | Lâm Thục Quyên | Play | 06:55 | 15 MB | 48 MB |
7 | 点秋香/ Điểm Thu Hương | Lâm Thục Quyên | Play | 02:53 | 6 MB | 21 MB |
8 | 扮皇帝/ Giả Hoàng Đẻ | Lâm Thục Quyên | Play | 03:12 | 7 MB | 24 MB |
9 | 泪盈盈/ Nước Mắt Trong Veo | Lâm Thục Quyên | Play | 04:00 | 9 MB | 29 MB |
10 | 小放牛/ Tiểu Thả Trâu | Lâm Thục Quyên | Play | 02:47 | 6 MB | 19 MB |
11 | 一山还有一山高/ Núi Cao Còn Có Núi Khác Cao Hơn | Lâm Thục Quyên | Play | 03:26 | 7 MB | 24 MB |
12 | 三笑/ Tam Tiếu | Lâm Thục Quyên | Play | 02:48 | 6 MB | 20 MB |
13 | 三笑未留情/ Tam Tiếu Tình Chưa Dứt | Lâm Thục Quyên | Play | 04:02 | 9 MB | 31 MB |
14 | 是男是女/ Là Nam Là Nữ | Lâm Thục Quyên | Play | 03:03 | 7 MB | 23 MB |
15 | 楼台会之六/ Lầu Đài Hội Chi Lục | Lâm Thục Quyên | Play | 03:10 | 7 MB | 23 MB |
16 | 张生戏红娘/ Trương Sinh Ghẹo Hồng Năng | Lâm Thục Quyên | Play | 04:10 | 9 MB | 30 MB |
17 | 唱山歌/ Hát Nhạc Núi | Lâm Thục Quyên | Play | 03:07 | 7 MB | 22 MB |
18 | 明月同心/ Minh Nguyệt Đồng Tâm | Lâm Thục Quyên | Play | 03:03 | 6 MB | 21 MB |
65 mins | 149 MB | |||||
65 mins | 478 MB |
金曲黄梅调/ Kim Khúc Hoàng Mai Điệu - Lâm Thục Quyên
(18 tracks - 65 mins)
$ 5.99 – $ 8.99
Country: Taiwan Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Lâm Thục Quyên
$5.99
-
$8.99
$4.99
-
$6.99
2002 - 11 tracks
情歌对唱精品集/ Tuyển Tập Tinh Phẩm Tình Ca Đối Xướng (CD2) - Hàn Bảo Nghi, Lâm Thục Quyên
$3.99
-
$4.99
$4.99
-
$7.99
2002 - 11 tracks
情歌对唱精品集/ Tuyển Tập Tinh Phẩm Tình Ca Đối Xướng (CD1) - Hàn Bảo Nghi, Lâm Thục Quyên
$3.99
-
$4.99
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |