Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sixology | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 00:41 | 1 MB | 6 MB |
2 | 不潮不用花钱/ Không Theo Phong Trào Không Cần Dùng Tiền | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 01:59 | 4 MB | 20 MB |
3 | 小酒窝 (Feat. 蔡卓妍)/ Núm Đồng Tiền Nhỏ | Lâm Tuấn Kiệt, Thái Trác Nghiên | Play | 03:38 | 8 MB | 36 MB |
4 | 黑武士/ Võ Sĩ Đen | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 03:39 | 8 MB | 36 MB |
5 | 醉赤壁/ Xích Bích Say | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 04:40 | 10 MB | 47 MB |
6 | 由你选择 (Feat. 农夫FAMA)/ Để Em Lựa Chọn | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 03:53 | 8 MB | 39 MB |
7 | Always Online | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 03:44 | 8 MB | 37 MB |
8 | 街道/ Con Đường | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 04:01 | 9 MB | 40 MB |
9 | 主角 (Feat. MACHI)/ Nhân Vật Chính | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 03:29 | 7 MB | 35 MB |
10 | 我还想她/ Anh Vẫn Còn Nhớ Cô Ấy | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 04:07 | 9 MB | 41 MB |
11 | 点一把火炬/ Đốt Một Ngọn Đuốc | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 04:13 | 9 MB | 42 MB |
12 | 期待你的爱 (Feat. 金莎)/ Đợi Chờ Tình Yêu Của Em | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 03:53 | 8 MB | 39 MB |
13 | Cries In A Distance | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 03:45 | 8 MB | 37 MB |
14 | 爱与希望 (Feat. 重庆市青少年宫银杏童声合唱团)/ Tình Yêu Và Hy Vọng | Lâm Tuấn Kiệt | Play | 03:43 | 8 MB | 37 MB |
49 mins | 113 MB | |||||
49 mins | 500 MB |
JJ陆/ JJ Lục - Lâm Tuấn Kiệt
(14 tracks - 49 mins)
$ 3.99 – $ 6.99
Country: Singapore Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |