Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tuệ: Đạo Lạp Cơ (慧: 道拉基) | Ngũ Quốc Trung | Play | 05:16 | 12 MB | 29 MB |
2 | Hối: Thu Oán (悔: 秋怨) | Ngũ Quốc Trung | Play | 04:09 | 9 MB | 19 MB |
3 | Thiên Tương Thuyết: Hoa Hảo Nguyệt Viên (天将说: 花好月圆) | Ngũ Quốc Trung | Play | 04:32 | 10 MB | 23 MB |
4 | Vô Ngã Phân Từ: Trường Môn Oán (无我分词: 长门怨) | Ngũ Quốc Trung | Play | 05:52 | 13 MB | 30 MB |
5 | Phong Giá Ngâm: Thu Điệp Luyến Hoa (风这吟: 秋蝶恋花) | Ngũ Quốc Trung | Play | 04:40 | 10 MB | 27 MB |
6 | Đại Dã: Ấm Trung Điểu (大野:荫中鸟) | Ngũ Quốc Trung | Play | 02:46 | 6 MB | 16 MB |
7 | Vọng Tương Nhân: Trang Đài Thu Tư (望湘人:妆台秋思) | Ngũ Quốc Trung | Play | 04:20 | 9 MB | 18 MB |
8 | Thiên Hương: Mai Hoa Tam Lộng (天香:梅花三弄) | Ngũ Quốc Trung | Play | 04:49 | 11 MB | 27 MB |
9 | Huệ Lan Phương Dẫn: U Lan Phùng Xuân (惠兰芳引:幽兰逢春) | Ngũ Quốc Trung | Play | 05:52 | 13 MB | 34 MB |
10 | Đại Thánh Nhạc: Xuân Đáo Lạp Tát (大圣乐:春到拉萨) | Ngũ Quốc Trung | Play | 03:55 | 9 MB | 22 MB |
11 | Đoạn: Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (断:明月千里寄相思) | Ngũ Quốc Trung | Play | 03:54 | 8 MB | 19 MB |
12 | Tuỳ Duyên: Chá Cô Phi (随缘:鹧鸪飞) | Ngũ Quốc Trung | Play | 05:28 | 12 MB | 34 MB |
55 mins | 127 MB | |||||
55 mins | 303 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.