Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 姐妹/ Chị Em | Trương Huệ Muội | Play | 04:20 | 9 MB | 32 MB |
2 | 我无所谓/ Em Không Sao | Trương Huệ Muội | Play | 04:55 | 11 MB | 35 MB |
3 | What S Up(妹力四射演唱会版) | Trương Huệ Muội | Play | 05:31 | 12 MB | 44 MB |
4 | 别在伤口撒盐/ Đừng Xát Muối Trái Tim Em | Trương Huệ Muội | Play | 05:09 | 11 MB | 35 MB |
5 | 甜言蜜语/ Điềm Ngôn Mật Ngữ | Trương Huệ Muội | Play | 04:48 | 11 MB | 30 MB |
6 | 我可以抱你吗/ Em Có Thể Ôm Anh Chứ | Trương Huệ Muội | Play | 04:53 | 11 MB | 33 MB |
7 | 给我感觉(Unplugged版)/ Cho Em Cảm Giác | Trương Huệ Muội | Play | 03:58 | 9 MB | 26 MB |
8 | 听海/ Nghe Biển | Trương Huệ Muội | Play | 05:20 | 12 MB | 35 MB |
9 | 水蓝色眼泪/ Nước Mắt Màu Xanh Lam | Trương Huệ Muội | Play | 05:31 | 12 MB | 40 MB |
10 | 听你.听我/ Nghe Anh, Nghe Em | Trương Huệ Muội | Play | 05:00 | 11 MB | 32 MB |
49 mins | 113 MB | |||||
49 mins | 345 MB |
妹力新世纪/ Muội Lực Tân Thế Kỉ (CD2) - Trương Huệ Muội
(10 tracks - 49 mins)
$ 3.99 – $ 6.99
Country: Taiwan Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |