Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 问/ Hỏi | Trương Huệ Muội | Play | 04:25 | 10 MB | 28 MB |
2 | 爱上一个不回家的人/ Yêu Một Người Không Về Nhà | Trương Huệ Muội | Play | 05:26 | 12 MB | 34 MB |
3 | High High High | Trương Huệ Muội | Play | 04:22 | 10 MB | 28 MB |
4 | 孤单tequila/ Cô Đơn | Trương Huệ Muội | Play | 05:10 | 11 MB | 33 MB |
5 | 剪爱/ Cắt Đứt Tình Yêu | Trương Huệ Muội | Play | 04:42 | 10 MB | 28 MB |
6 | Bad Boy | Trương Huệ Muội | Play | 04:22 | 10 MB | 32 MB |
7 | 后知后觉/ Biết Sau | Trương Huệ Muội | Play | 05:21 | 12 MB | 32 MB |
8 | 不顾一切/ Bất Kể Tất Cả | Trương Huệ Muội | Play | 04:27 | 10 MB | 27 MB |
9 | 让你飞/ Để Anh Bay | Trương Huệ Muội | Play | 05:49 | 13 MB | 35 MB |
10 | 爱 什么稀罕/ Tình Yêu, Tha Thiết Điều Gì | Trương Huệ Muội | Play | 04:02 | 9 MB | 27 MB |
11 | 梦见铁达尼/ Mơ Thấy Titanic | Trương Huệ Muội | Play | 04:38 | 10 MB | 27 MB |
12 | 爱已蔓延/ Tình Yêu Đã Lan Trải | Trương Huệ Muội | Play | 04:11 | 9 MB | 26 MB |
13 | 空中的梦想家/ Nhà Mộng Tưởng Của Không Trung | Trương Huệ Muội | Play | 04:53 | 11 MB | 29 MB |
61 mins | 141 MB | |||||
61 mins | 391 MB |
妹力最精选1996-2002/ Muội Lực Tuyển Chọn 1996-2002 (CD1) - Trương Huệ Muội
(13 tracks - 61 mins)
$ 5.99 – $ 8.99
Country: Taiwan Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |