Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 刀马旦(李玟) Vai Diễn Đao Mã | Lý Văn | Play | 03:12 | 7 MB | 23 MB |
2 | 上海一九四三(周杰伦)/ Thượng Hải 1943 | Châu Kiệt Luân | Play | 03:16 | 7 MB | 21 MB |
3 | 禁止悲伤(许茹芸/) Cấm Đau Thương | Hứa Như Vân | Play | 05:29 | 12 MB | 30 MB |
4 | 爱在西元前(周杰伦)/ Tình Yêu Trước Công Nguyên | Châu Kiệt Luân | Play | 03:54 | 8 MB | 28 MB |
5 | 眼泪知道(温岚)/ Nước Mắt Biết Được | Ôn Lam | Play | 04:26 | 10 MB | 27 MB |
6 | 夜空的精灵(古巨基)/ Bóng Ma Giữa Bầu Trời Đêm | Cổ Cự Cơ | Play | 04:10 | 9 MB | 26 MB |
7 | 落雨声(江蕙)/ Tiếng Mưa Rơi | Giang Huệ | Play | 05:00 | 11 MB | 30 MB |
8 | 动心(温岚)/ Động Lòng | Ôn Lam | Play | 04:49 | 11 MB | 34 MB |
9 | 娘子(周杰伦)/ Nương Tử | Châu Kiệt Luân | Play | 04:28 | 10 MB | 28 MB |
10 | 电灯泡/ Bóng Đèn Điện | Châu Kiệt Luân | Play | 03:56 | 9 MB | 27 MB |
11 | 电灯泡II/ Bóng Đèn Điện 2 | Châu Kiệt Luân | Play | 03:44 | 8 MB | 25 MB |
12 | 你比从前快乐(吴宗宪)/ Em Vui Hơn Ngày Trước | Ngô Tông Hiến | Play | 03:55 | 9 MB | 24 MB |
13 | 胡同里有只猫(温岚)/ Trong Hẻm Có Con Mèo | Ôn Lam | Play | 04:44 | 10 MB | 29 MB |
14 | 反方向的钟(周杰伦/ Chiếc Đồng Hồ Ngược Hướng | Châu Kiệt Luân | Play | 04:17 | 9 MB | 27 MB |
59 mins | 136 MB | |||||
59 mins | 385 MB |
拍档/ Partners - Châu Kiệt Luân
(14 tracks - 59 mins)
$ 4.99 – $ 7.99
Country: Taiwan Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |