Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 道別說愛你 / Tạm Biệt Nói Yêu Anh | Lôi Sâm Du | Play | 05:15 | 12 MB | 0 MB |
2 | 出發點 / Xuất Phát Điểm | Lôi Sâm Du | Play | 04:17 | 10 MB | 0 MB |
3 | 冰島 / Iceland | Lôi Sâm Du | Play | 05:41 | 13 MB | 0 MB |
4 | 姊妹花 / Hoa Tỷ Muội | Lôi Sâm Du | Play | 03:54 | 9 MB | 0 MB |
5 | 你的愛是什麼形狀 (國語) / Tình Yêu Của Có Hình Dạng Gì? (Mandarin Ver.) | Lôi Sâm Du | Play | 03:47 | 8 MB | 0 MB |
6 | 失戀要在放工後 / Sau Khi Thất Tình Muốn Tan Ca | Lôi Sâm Du | Play | 04:44 | 11 MB | 0 MB |
7 | 心魔 (國語) / Tâm Ma (Mandarin Ver.) | Lôi Sâm Du | Play | 03:48 | 8 MB | 0 MB |
8 | 不想再見 / Không Muốn Gặp Lại (S for Sex, S for Secret OST) | Lôi Sâm Du | Play | 03:34 | 8 MB | 0 MB |
9 | 無永無遠 (國語版) / Chẳng Mãi Mãi Chẳng Dài Lâu (Mandarin Ver.) | Lôi Sâm Du | Play | 04:01 | 9 MB | 0 MB |
39 mins | 91 MB | |||||
0 mins | 0 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.