Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 莫斯科郊外的夜晚/ Đêm Ở Ngoại Ô Moscow | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:54 | 11 MB | 30 MB |
2 | 分开旅行/ Chia Ra Du Lịch | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 03:51 | 8 MB | 27 MB |
3 | 花儿为什麽这样红/ Hoa Ơi Sao Đỏ Như Vậy | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:05 | 9 MB | 27 MB |
4 | 爱(国语版)/ Tình Yêu (Bản Quốc Ngữ) | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:31 | 10 MB | 28 MB |
5 | 爱如潮水/ Tình Yêu Như Nước Thủy Triều | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:21 | 9 MB | 29 MB |
6 | 梅花三弄/ Ba Cành Hoa Mai | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:21 | 9 MB | 27 MB |
7 | 暗香/ Hương Ngầm | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:51 | 11 MB | 33 MB |
8 | 别走开/ Đừng Ra Đi | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 03:54 | 8 MB | 28 MB |
9 | 爱我的人和我爱的人/ Người Yêu Tôi Và Người Tôi Yêu | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 05:16 | 12 MB | 34 MB |
10 | 爱情故事/ Câu Chuyện Tình Yêu | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 05:17 | 12 MB | 34 MB |
11 | 我们的爱/ Tình Yêu Của Chúng Ta | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 05:05 | 11 MB | 36 MB |
12 | 冬天快乐/ Mùa Đông Vui Vẻ | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 05:27 | 12 MB | 36 MB |
13 | 上海滩/ Bến Thượng Hải | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:23 | 10 MB | 29 MB |
60 mins | 138 MB | |||||
60 mins | 404 MB |
情歌真空管IV/ Love Vacuum Tube IV - Lý Thiệu Kế, Lý Vưu
(13 tracks - 60 mins)
$ 5.99 – $ 8.99
Country: China Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |