Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 蝴蝶/ Bướm | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:25 | 10 MB | 30 MB |
2 | 花田错/ Hoa Điền Sai | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 03:38 | 8 MB | 24 MB |
3 | 狼与羊的命途(原创)/ Vận Mệnh Của Sói Và Dê (Nguyên Tác) | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:19 | 9 MB | 27 MB |
4 | 桃花朵朵开/ Hoa Đào Đóa Đáo Nở | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 03:20 | 7 MB | 23 MB |
5 | 曹操/ Tào Tháo | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 03:45 | 8 MB | 25 MB |
6 | 痴心绝对/ Tuyệt Đối Si Tâm | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:37 | 10 MB | 29 MB |
7 | 那一夜/ Đêm Ấy | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:48 | 10 MB | 32 MB |
8 | 大城小爱/ Đại Thành Tiểu Ái | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 03:54 | 8 MB | 27 MB |
9 | 遇见/ Gặp Gỡ | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:15 | 9 MB | 24 MB |
10 | 流星雨/ Mưa Sao Băng | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 03:55 | 8 MB | 26 MB |
11 | 不要再来伤害我/ Đừng Tổn Thương Tôi Nữa | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:40 | 10 MB | 31 MB |
12 | 爱我别走/ Yêu Anh Đừng Đi | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 05:05 | 11 MB | 34 MB |
13 | 多情人都把灵魂给了谁/ Người Tình Nhiều Mang Linh Hồn Cho Ai | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:22 | 10 MB | 28 MB |
55 mins | 126 MB | |||||
55 mins | 366 MB |
情歌真空管V/ Love Vacuum Tube V - Lý Thiệu Kế, Lý Vưu
(13 tracks - 55 mins)
$ 4.99 – $ 7.99
Country: China Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |