Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 我是真的受伤了/ Tôi Tổn Thương Thật Rồi | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:09 | 9 MB | 26 MB |
2 | 谢谢你/ Cảm Ơn Em | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 05:12 | 11 MB | 36 MB |
3 | 求佛/ Cầu Phật | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:35 | 10 MB | 31 MB |
4 | 寂寞沙洲冷/ Sa Châu Lạnh Cô Đơn | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:31 | 10 MB | 29 MB |
5 | 泪海/ Biển Nước Mắt | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:50 | 11 MB | 32 MB |
6 | 黄金甲(原创)/ Hoàng Kim Giáp (Nguyên Tác) | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:34 | 10 MB | 31 MB |
7 | 冰吻/ Nụ Hôn Băng Giá | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:25 | 10 MB | 28 MB |
8 | 香水有毒/ Nước Hoa Có Độc | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:59 | 11 MB | 32 MB |
9 | 当我想你的时候/ Khi Anh Nhớ Em | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:33 | 10 MB | 30 MB |
10 | 水中花/ Hoa Trong Nước | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:46 | 10 MB | 33 MB |
11 | 爱如空气/ Tình Yêu Như Không Khí | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 05:17 | 12 MB | 33 MB |
12 | 江湖笑/ Giang Hồ Tiếu | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:37 | 10 MB | 30 MB |
13 | 江南/ Giang Nam | Lý Thiệu Kế, Lý Vưu | Play | 04:02 | 9 MB | 28 MB |
60 mins | 138 MB | |||||
60 mins | 404 MB |
情歌真空管VI/ Love Vacuum Tube VI - Lý Thiệu Kế, Lý Vưu
(13 tracks - 60 mins)
$ 5.99 – $ 8.99
Country: China Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |