Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 女儿情/ Tình Nữ Nhi | Đoàn Hồng | Play | 03:53 | 8 MB | 25 MB |
2 | 当我想念你的时候/ Khi Em Nhớ Anh | Đoàn Hồng | Play | 04:36 | 10 MB | 29 MB |
3 | 情醉西厢/ Tình Túy Tây Sương | Đoàn Hồng | Play | 04:38 | 10 MB | 32 MB |
4 | 泉水叮咚响/ Nước Suối Vang Vọng | Đoàn Hồng | Play | 03:49 | 8 MB | 25 MB |
5 | 好心情/ Tâm Trạng Tốt | Đoàn Hồng | Play | 03:36 | 8 MB | 29 MB |
6 | 爱之醉/ Say Tình | Đoàn Hồng | Play | 03:42 | 8 MB | 23 MB |
7 | 亲亲河东水亲亲河东土/ Hôn Nước Sông Hà Đông, Hôn Đất Hà Đông | Đoàn Hồng | Play | 04:52 | 11 MB | 34 MB |
8 | 小桥流水/ Cầu Hỏi Chảy Nước | Đoàn Hồng | Play | 03:16 | 7 MB | 22 MB |
9 | 北国的水/ Nước Bắc Quốc | Đoàn Hồng | Play | 04:27 | 10 MB | 30 MB |
10 | 献出你的爱/ Hiến Tình Yêu Của Anh Ra | Đoàn Hồng | Play | 04:13 | 9 MB | 29 MB |
11 | 南屏晚钟/ Nam Bình Vãn Chuông | Đoàn Hồng | Play | 03:36 | 8 MB | 25 MB |
12 | 清甜香/ Thanh Ngọt Thơm | Đoàn Hồng | Play | 06:14 | 14 MB | 42 MB |
13 | 祝福/ Chúc Phúc | Đoàn Hồng | Play | 03:44 | 8 MB | 26 MB |
14 | 祝福你中国/ Chúc Phúc Trung Quốc | Đoàn Hồng | Play | 04:21 | 9 MB | 33 MB |
15 | 我要嫁给你/ Em Muốn Gả Cho Anh | Đoàn Hồng | Play | 05:20 | 12 MB | 35 MB |
64 mins | 147 MB | |||||
64 mins | 448 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.