Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 出卖我的爱 / Phản Bội Tình Yêu Của Tôi | Trương Tân Địch | Play | 03:16 | 7 MB | 21 MB |
2 | 给不了你想要的爱 / Chẳng Thể Trao Em Tình Yêu Mà Em Mong Muốn | Trương Tân Địch | Play | 05:33 | 12 MB | 30 MB |
3 | 恋蝶 / Luyến Điệp | Trương Tân Địch | Play | 04:36 | 10 MB | 31 MB |
4 | 恋月 / Yêu Trăng | Trương Tân Địch | Play | 04:41 | 10 MB | 27 MB |
5 | 龙族 / Rồng | Trương Tân Địch | Play | 04:35 | 10 MB | 29 MB |
6 | 麦西西 / Mai Xixi | Trương Tân Địch | Play | 03:51 | 8 MB | 27 MB |
7 | 尼尼潘达在路上 / Tại Con Đường Ni Ni Phan Đạt | Trương Tân Địch | Play | 04:11 | 9 MB | 30 MB |
8 | 年轻的梦想 / Giấc Mộng Tuổi Trẻ | Trương Tân Địch | Play | 04:18 | 9 MB | 28 MB |
9 | 情僧 / Tình Tăng | Trương Tân Địch | Play | 04:54 | 11 MB | 33 MB |
10 | 十月妈咪驾到 / Tháng Mười Mẹ Đến | Trương Tân Địch | Play | 04:03 | 9 MB | 29 MB |
11 | 与生命同歌 / Cùng Sinh Mệnh Chung Khúc Ca | Trương Tân Địch | Play | 04:52 | 11 MB | 29 MB |
48 mins | 112 MB | |||||
48 mins | 321 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.