Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 黑玫瑰/ Hoa Hồng Đen | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:31 | 8 MB | 23 MB |
2 | 青春岭/ Đỉnh Thanh Xuân | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:33 | 8 MB | 24 MB |
3 | 男子汉/ Nam Tử Hán | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:12 | 7 MB | 20 MB |
4 | 港边干杯/ Cạn Ly Bên Cảng | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:34 | 8 MB | 22 MB |
5 | 思乡 / Nhớ Quê | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:20 | 7 MB | 21 MB |
6 | 心所爱的人/ Người Tôi Yêu | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:43 | 8 MB | 24 MB |
7 | 流浪三兄妹/ Ba Anh Em Gái Lưu Lạc | Hàn Bảo Nghi | Play | 04:11 | 9 MB | 28 MB |
8 | 广东花/ Hoa Quảng Đông | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:29 | 7 MB | 22 MB |
9 | 流浪的马车/ Xe Ngựa Lang Thang | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:01 | 6 MB | 20 MB |
10 | 细雪/ Tuyết Nhỏ | Hàn Bảo Nghi | Play | 04:01 | 9 MB | 26 MB |
11 | 迎妈祖之夜/ Đêm Đón Mẹ | Hàn Bảo Nghi | Play | 03:22 | 7 MB | 21 MB |
12 | 天剑女王/ Nữ Vương Thiên Kiếm | Hàn Bảo Nghi | Play | 02:55 | 6 MB | 18 MB |
41 mins | 96 MB | |||||
41 mins | 276 MB |
台语点歌集10/ Tuyển Tập Chọn Nhạc Đài Ngữ 10 - Hàn Bảo Nghi
(12 tracks - 41 mins)
$ 3.99 – $ 5.99
Country: Taiwan Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |