Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 我沒資格 / Unqualified | Gia Gia | Play | 04:10 | 9 MB | 0 MB |
2 | 为你的寂寞唱歌 / Sing Your Loneliness / Vì anh hát khúc đơn côi | Gia Gia | Play | 05:05 | 11 MB | 0 MB |
3 | 不等于 / Not Equal / Không bằng | Gia Gia | Play | 04:15 | 9 MB | 0 MB |
4 | 不置可否 / Noncommittal / Mập mờ | Gia Gia | Play | 03:45 | 8 MB | 0 MB |
5 | 也许,也许你爱我 / Maybe, Maybe You Love Me / Có lẽ, có lẽ anh yêu em | Gia Gia | Play | 03:54 | 9 MB | 0 MB |
6 | 巧克力 / Chocolate | Gia Gia | Play | 04:01 | 9 MB | 0 MB |
7 | 快乐快了 / Fast Happiness / Niềm vui qua mau | Gia Gia | Play | 04:35 | 10 MB | 0 MB |
8 | 睡衣Party / Pajamas Party / Bữa tiệc pyjama | Gia Gia | Play | 04:06 | 9 MB | 0 MB |
9 | 50个或许 / 50 Perhaps / 50 Có lẽ | Gia Gia | Play | 03:35 | 8 MB | 0 MB |
10 | 不自由 / Not Free / Không tự do | Gia Gia | Play | 06:13 | 14 MB | 0 MB |
11 | 潺潺 / Gurgling / Tí tách | Gia Gia | Play | 04:50 | 11 MB | 0 MB |
12 | 尘埃 / Dust / Cát bụi (OST Bộ bộ kinh tình) | Gia Gia | Play | 05:27 | 12 MB | 0 MB |
54 mins | 124 MB | |||||
0 mins | 0 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.