Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 早安您好 / Chào Buổi Sáng | S.H.E | Play | 01:46 | 4 MB | 11 MB |
2 | 我爱烦恼 / Tôi Yêu Phiền Não | S.H.E | Play | 03:25 | 7 MB | 28 MB |
3 | 宇宙小姐(达芙妮广告曲姐妹作) / Tiểu Thư Vũ Trụ | S.H.E | Play | 03:02 | 6 MB | 24 MB |
4 | 沿海公路的出口 / Cửa Ra Cao Tốc Dọc Theo Bờ Biển | S.H.E | Play | 04:18 | 9 MB | 29 MB |
5 | 天亮了/ Trời Sáng Rồi | S.H.E | Play | 03:25 | 7 MB | 27 MB |
6 | 比你贱(feat. 周定纬) / Tôi Tệ Hơn Bạn | S.H.E | Play | 03:09 | 7 MB | 23 MB |
7 | 喜碧夫人时间 / Thời Gian Của Mrs. Hebe | S.H.E | Play | 02:59 | 6 MB | 15 MB |
8 | 女孩当自强(Top Girl 年度广告曲) / Con Gái Phải Tự Cường | S.H.E | Play | 04:46 | 10 MB | 37 MB |
9 | 安静了/ Yên Tĩnh Rồi | S.H.E | Play | 04:29 | 10 MB | 34 MB |
10 | 我是火星人 / Tôi Là Người Sao Hỏa | S.H.E | Play | 03:26 | 7 MB | 26 MB |
11 | 612星球 / Hành Tinh 612 | S.H.E | Play | 04:59 | 11 MB | 37 MB |
12 | 店小二 / Tiểu Nhị | S.H.E | Play | 04:10 | 9 MB | 31 MB |
13 | 熬夜DJ / DJ Thâu Đêm | S.H.E | Play | 01:01 | 2 MB | 5 MB |
14 | 月光手札 / Sổ Tay Ánh Trăng | S.H.E | Play | 04:13 | 9 MB | 30 MB |
15 | 酸甜(蒙牛酸酸乳广告曲) (Bonus Track) / Chua Ngọt | S.H.E, Phi Luân Hải | Play | 03:13 | 7 MB | 25 MB |
52 mins | 120 MB | |||||
52 mins | 388 MB |
我的电台FM S.H.E / Cát Sét Của Tôi - S.H.E
(15 tracks - 52 mins)
$ 4.99 – $ 6.99
Country: Taiwan Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |