Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 我的回忆不是我的/ Ký Ức Của Tôi Không Là Của Tôi | Hải Minh Uy | Play | 03:52 | 8 MB | 29 MB |
2 | 下一站香港/ Trạm Kế Tiếp Hồng Kông | Hải Minh Uy | Play | 03:47 | 8 MB | 29 MB |
3 | 不必关机/ Không Cần Tắt Máy | Hải Minh Uy | Play | 03:42 | 8 MB | 27 MB |
4 | 为你而生/ Born For You | Hải Minh Uy | Play | 04:20 | 9 MB | 32 MB |
5 | 跳到天光/ Nhảy Đến Ánh Ban Ngày | Hải Minh Uy | Play | 03:26 | 7 MB | 26 MB |
6 | 银河系恋上你/ Hệ Ngân Hà Yêu Em | Hải Minh Uy | Play | 03:33 | 8 MB | 24 MB |
7 | 一拖再拖/ Kéo Rồi Lại Kéo | Hải Minh Uy | Play | 03:58 | 9 MB | 27 MB |
8 | 失恋怀念日/ Ngày Hoài Niệm Thất Tình | Hải Minh Uy | Play | 03:32 | 8 MB | 23 MB |
9 | 情是永恒/ Tình Là Vĩnh Hằng | Hải Minh Uy | Play | 04:04 | 9 MB | 26 MB |
10 | 贪我爱你/ Muốn Anh Yêu Em | Hải Minh Uy | Play | 03:10 | 7 MB | 25 MB |
11 | 爱没有谁对不起谁 (不必关机 国语版)/ Tình Yêu Không Ai Có Lỗi Với Ai | Hải Minh Uy | Play | 03:32 | 8 MB | 26 MB |
12 | 跳到天光 (国语)/ Nhảy Đến Ánh Ban Ngày | Hải Minh Uy | Play | 03:25 | 7 MB | 26 MB |
13 | 你的承诺 (我的回忆不是我的 国语版)/ Lời Hứa Của Em | Hải Minh Uy | Play | 03:52 | 8 MB | 29 MB |
48 mins | 110 MB | |||||
48 mins | 354 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.