Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 希腊之旅(序曲)/ Chuyến Đi Hy Lạp(Khúc Tựa) | Ngũ Tư Khải | Play | 01:04 | 2 MB | 4 MB |
2 | 舞月光/ Múa Mặt Trăng | Ngũ Tư Khải | Play | 03:45 | 8 MB | 26 MB |
3 | 忘了算了/ Quên Rồi Thôi Rồi | Ngũ Tư Khải | Play | 04:01 | 9 MB | 23 MB |
4 | 哦!到底什么是爱/ Oh! Rốt Cuộc Cái Gì Là Tình Yêu | Ngũ Tư Khải | Play | 04:58 | 11 MB | 37 MB |
5 | 爱在天堂/ Tình Yêu Ở Thiên Đường | Ngũ Tư Khải | Play | 04:27 | 10 MB | 28 MB |
6 | 困/ Nhốt | Ngũ Tư Khải | Play | 04:24 | 10 MB | 24 MB |
7 | Candle Light(中场音乐)(Âm Nhạc Giữa Buổi) | Ngũ Tư Khải | Play | 02:40 | 6 MB | 15 MB |
8 | 网/ Lưới | Ngũ Tư Khải | Play | 04:39 | 10 MB | 35 MB |
9 | 午夜三点(插曲)/ 3 Giờ Sáng(Nhạc Đệm) | Ngũ Tư Khải | Play | 00:38 | 1 MB | 2 MB |
10 | 突然的寂寞/ Nỗi Cô Đơn Đột Nhiên | Ngũ Tư Khải | Play | 05:19 | 12 MB | 36 MB |
11 | 惘然记/ Kí Sự Ngẩn Ngơ | Ngũ Tư Khải | Play | 03:33 | 8 MB | 20 MB |
12 | 别让爱再流浪/ Đừng Để Tình Yêu Lang Thang | Ngũ Tư Khải | Play | 04:54 | 11 MB | 34 MB |
13 | 玩火/ Chơi Lửa | Ngũ Tư Khải | Play | 03:25 | 7 MB | 25 MB |
14 | 烛光(散场主题曲)/ Ánh Nến | Ngũ Tư Khải | Play | 02:56 | 6 MB | 16 MB |
50 mins | 116 MB | |||||
50 mins | 332 MB |
舞月光/ Múa Mặt Trăng - Ngũ Tư Khải
(14 tracks - 50 mins)
$ 4.99 – $ 6.99
Country: Taiwan Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |