Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 迷失/ Lạc Mất | Lưu Nhã Lệ | Play | 03:03 | 7 MB | 21 MB |
2 | 你会渐明白(舞台剧[我和春天有个约会]95版插曲)/ Anh Sẽ Dần Hiểu | Lưu Nhã Lệ | Play | 04:37 | 10 MB | 27 MB |
3 | 爱在别离中(电影[海根]主题曲)/ Yêu Trong Sự Biệt Ly | Lưu Nhã Lệ | Play | 04:40 | 10 MB | 29 MB |
4 | 人间有情(电影[人间有情]主题曲)/ Nhân Gian Hữu Tình | Lưu Nhã Lệ | Play | 04:16 | 9 MB | 26 MB |
5 | 你给我的喜怒哀乐/ Hỷ Nộ Ái Lạc Của Em Dành Cho Anh | Lưu Nhã Lệ | Play | 04:05 | 9 MB | 27 MB |
6 | 贴身追踪/ Theo Đuổi Sát Người | Lưu Nhã Lệ | Play | 04:17 | 9 MB | 29 MB |
7 | 紫色的星尘(电影[告别有情 天]主题曲)/ Ánh Sao Màu Tím | Lưu Nhã Lệ | Play | 04:26 | 10 MB | 27 MB |
8 | 疯狂世界(电影[海根]插曲)/ Thế Giới Phong Cuồng | Lưu Nhã Lệ | Play | 04:28 | 10 MB | 28 MB |
9 | 谁可伴我(电影[伴我同行]主题曲)/ Ai Có Thể Bên Cạnh Em | Lưu Nhã Lệ | Play | 04:07 | 9 MB | 25 MB |
10 | 你你你为了爱情(电影[我和春天有个约会]插曲)/ Anh Anh Anh Vì Tình Yêu | Lưu Nhã Lệ | Play | 02:58 | 6 MB | 21 MB |
11 | 我和春天有个约会(电影[我和春天有个约会]主题曲)/ Tôi Và Mùa Xuân Có Một Ước Hẹn | Lưu Nhã Lệ | Play | 04:14 | 9 MB | 25 MB |
45 mins | 103 MB | |||||
45 mins | 289 MB |
Sale!