Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 柔道龙虎榜/ Nhu Đạo Long Hổ Bảng | Từ Tiểu Phụng | Play | 04:12 | 9 MB | 29 MB |
2 | 雨夜花之恋/ Tình Yêu Hoa Mưa Đêm | Từ Tiểu Phụng | Play | 03:04 | 7 MB | 19 MB |
3 | 恋之火/ Lửa Tình | Từ Tiểu Phụng | Play | 02:21 | 5 MB | 15 MB |
4 | 细雨濛濛忆当年/ Mưa Nhỏ Lất Phất Nhớ Năm Xưa | Từ Tiểu Phụng | Play | 02:51 | 6 MB | 18 MB |
5 | 请你放开我/ Xin Anh Hãy Buông Em Ra | Từ Tiểu Phụng | Play | 02:53 | 6 MB | 19 MB |
6 | 我要对你说/ Em Muốn Nói Với Anh | Từ Tiểu Phụng | Play | 01:52 | 4 MB | 12 MB |
7 | 谈情在黄昏/ Đàm Tình Dưới Hoàng Hôn | Từ Tiểu Phụng | Play | 02:59 | 6 MB | 20 MB |
8 | 旧梦何处寻/ Giấc Mơ Cũ Tìm Ở Đâu | Từ Tiểu Phụng | Play | 02:37 | 6 MB | 16 MB |
9 | 永远不更改/ Mãi Mãi Không Thay Đổi | Từ Tiểu Phụng | Play | 03:12 | 7 MB | 20 MB |
10 | 小亲亲/ Thân Yêu | Từ Tiểu Phụng | Play | 03:45 | 8 MB | 23 MB |
11 | 往事不堪回首/ Chuyển Cũ Không Thể Quay Lại | Từ Tiểu Phụng | Play | 02:42 | 6 MB | 17 MB |
12 | 爱情花/ Hoa Tình Yêu | Từ Tiểu Phụng | Play | 02:18 | 5 MB | 15 MB |
13 | 我是一只画眉鸟/ Em Chỉ Là Một Con Chim Họa Mi Nhỏ | Từ Tiểu Phụng | Play | 02:47 | 6 MB | 16 MB |
14 | 如果没有你/ Nếu Như Không Có Anh | Từ Tiểu Phụng | Play | 02:24 | 5 MB | 15 MB |
40 mins | 91 MB | |||||
40 mins | 260 MB |
徐小凤名曲精选2/ Từ Tiểu Phụng Danh Khúc Tuyển Chọn 2 - Từ Tiểu Phụng
(14 tracks - 40 mins)
$ 3.99 – $ 5.99
Country: Hong Kong Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |