Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 最近 / Gần Đây | Lý Thánh Kiệt | Play | 04:01 | 9 MB | 23 MB |
2 | 拥抱 / Ôm Ấp | Lý Thánh Kiệt | Play | 03:49 | 8 MB | 24 MB |
3 | 痴心绝对 / Si Tâm Tuyệt Đối | Lý Thánh Kiệt | Play | 04:20 | 9 MB | 28 MB |
4 | 很想说 / Rất Muốn Nói | Lý Thánh Kiệt | Play | 03:52 | 8 MB | 23 MB |
5 | 重来 / Làm Lại | Lý Thánh Kiệt | Play | 04:27 | 10 MB | 29 MB |
6 | 你那么爱她 / Em Yêu Người Ấy Đến Vậy Sao | Lý Thánh Kiệt | Play | 04:12 | 9 MB | 29 MB |
7 | 亲爱妹妹的眼睛 / Nước Mắt Của Người Em Gái Yêu Dấu | Lý Thánh Kiệt | Play | 04:08 | 9 MB | 30 MB |
8 | 手放开 / Buông Tay | Lý Thánh Kiệt | Play | 04:25 | 10 MB | 29 MB |
9 | 亲爱的 / Thân Ái | Lý Thánh Kiệt | Play | 04:02 | 9 MB | 24 MB |
10 | 心口 / Tâm Khẩu | Lý Thánh Kiệt | Play | 05:45 | 13 MB | 31 MB |
11 | 你走了 / Em Đi Rồi | Lý Thánh Kiệt | Play | 04:25 | 10 MB | 29 MB |
12 | 擦肩而过 / Lướt Qua | Lý Thánh Kiệt | Play | 04:49 | 11 MB | 28 MB |
13 | 就是现在 / Chính Là Hiện Tại | Lý Thánh Kiệt | Play | 03:47 | 8 MB | 27 MB |
14 | 眼底星空 / Bầu Trời Sao Sâu Trong Ánh Mắt | Lý Thánh Kiệt | Play | 04:25 | 10 MB | 27 MB |
15 | 靠近 / Đến Gần | Lý Thánh Kiệt | Play | 06:01 | 13 MB | 38 MB |
66 mins | 152 MB | |||||
66 mins | 425 MB |
音乐十年李圣杰唯一精选 / The Best Of Sam Lee In Ten Years - Lý Thánh Kiệt
(15 tracks - 66 mins)
$ 5.99 – $ 8.99
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |