Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 音乐武侠 / Music Martial Arts / Âm Nhạc Võ Hiệp | Triệu Truyền | Play | 04:18 | 9 MB | 30 MB |
2 | 謝了 愛 / Thanks Love / Cảm Ơn Tình Yêu | Triệu Truyền | Play | 04:24 | 10 MB | 28 MB |
3 | 那女孩的曾經 / That Girl Once / Đã Từng Là Người Con Gái Ấy | Triệu Truyền | Play | 04:20 | 9 MB | 27 MB |
4 | 簡單東路 / Simple East Road / Con Đường Đơn Giản Phía Đông | Triệu Truyền | Play | 03:50 | 8 MB | 29 MB |
5 | 空城記 / Empty City In Mind / Không Thành Ký | Triệu Truyền | Play | 03:49 | 8 MB | 26 MB |
6 | 兩極 / Poles / Lưỡng Cực | Triệu Truyền | Play | 04:23 | 10 MB | 30 MB |
7 | 淚傷 / Tears Hurt / Nước Mắt Thương Đau | Triệu Truyền | Play | 04:22 | 10 MB | 27 MB |
8 | 366天 / 366 Days / 366 Ngày | Triệu Truyền | Play | 04:31 | 10 MB | 29 MB |
9 | 午門之舞 / Meridian Gate Dance / Điệu Múa Ở Cổng Ngọ Môn | Triệu Truyền | Play | 04:28 | 10 MB | 31 MB |
10 | 柳毛掛鍊 / Liumao Lanyards / Vòng Tay Dây Liễu | Triệu Truyền | Play | 04:12 | 9 MB | 28 MB |
42 mins | 97 MB | |||||
42 mins | 290 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.