Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 原谅我就是这样的女生/ Tha Thứ Cho Em Người Nữ Sinh Như Vậy | Đới Bội Ni | Play | 04:04 | 9 MB | 28 MB |
2 | 看见听见/ Nhìn Thấy Nghe Thấy | Đới Bội Ni | Play | 04:41 | 10 MB | 35 MB |
3 | 两难/ Lưỡng Nan | Đới Bội Ni | Play | 04:09 | 9 MB | 28 MB |
4 | 吹哔哔/ Thổi Bi Bo | Đới Bội Ni | Play | 03:22 | 7 MB | 27 MB |
5 | 天生好手/ Bàn Tay Tốt Bẩm Sinh | Đới Bội Ni | Play | 03:30 | 8 MB | 25 MB |
6 | 一念之间/ Trong Một Suy Nghĩ | Đới Bội Ni | Play | 04:04 | 9 MB | 27 MB |
7 | 那个那个/ Cái Đó Cái Đó | Đới Bội Ni | Play | 04:21 | 9 MB | 28 MB |
8 | It's All About Love | Đới Bội Ni | Play | 04:19 | 9 MB | 33 MB |
9 | Las Ramblas | Đới Bội Ni | Play | 03:52 | 8 MB | 28 MB |
10 | 冷落/ Lạnh Nhạt | Đới Bội Ni | Play | 05:10 | 11 MB | 36 MB |
11 | LAFITE | Đới Bội Ni | Play | 04:11 | 9 MB | 29 MB |
12 | 我想也没关系/ Em Nghĩ Cũng Không Vấn Đề Gì | Đới Bội Ni | Play | 05:10 | 11 MB | 36 MB |
13 | 你不一样/ Anh Không Giống Vậy | Đới Bội Ni | Play | 04:25 | 10 MB | 30 MB |
14 | 这就是我/ Đó Chính Là Em | Đới Bội Ni | Play | 02:58 | 6 MB | 22 MB |
58 mins | 133 MB | |||||
58 mins | 418 MB |
原谅我就是这样的女生/ Tha Thứ Cho Em Người Nữ Sinh Như Vậy - Đới Bội Ni
(14 tracks - 58 mins)
$ 4.99 – $ 7.99
Country: Malaysia Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |