Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 万物生/ Vật Vật Sinh | Tiểu Nguyệt | Play | 04:34 | 10 MB | 30 MB |
2 | 姑娘我爱你/ Cô Nương Tôi Yêu Cô | Tiểu Nguyệt | Play | 04:06 | 9 MB | 28 MB |
3 | 高原红/ Cao Nguyên Đỏ | Tiểu Nguyệt | Play | 04:48 | 11 MB | 31 MB |
4 | 火苗/ Ngọn Lửa | Tiểu Nguyệt | Play | 03:59 | 9 MB | 27 MB |
5 | 陪你一起看草原/ Cùng Anh Đi Ngắm Thảo Nguyên | Tiểu Nguyệt | Play | 04:36 | 10 MB | 31 MB |
6 | 卓玛/ Trác Mã | Tiểu Nguyệt | Play | 04:58 | 11 MB | 34 MB |
7 | 水中月亮/ Mặt Trăng Trong Nước | Tiểu Nguyệt | Play | 04:08 | 9 MB | 26 MB |
8 | 天路/ Đường Trời | Tiểu Nguyệt | Play | 04:46 | 10 MB | 30 MB |
9 | 故乡情/ Tình Quê Hương | Tiểu Nguyệt | Play | 04:28 | 10 MB | 27 MB |
10 | 爱不在就放手/ Tình Yêu Không Có Thì Buông Tay | Tiểu Nguyệt | Play | 04:38 | 10 MB | 29 MB |
11 | 我和草原有个约定/ Em Và Thảo Nguyên Có Ước Hẹn | Tiểu Nguyệt | Play | 04:16 | 9 MB | 26 MB |
12 | 紫竹调/ Điệu Trúc Tím | Tiểu Nguyệt | Play | 04:21 | 9 MB | 28 MB |
13 | 月光落地的声音/ Âm Thanh Mặt Trăng Rơi Xuống | Tiểu Nguyệt | Play | 03:33 | 8 MB | 21 MB |
57 mins | 131 MB | |||||
57 mins | 374 MB |
缘起唐古拉/ Duyên Đến Từ Đường Cổ Lai - Tiểu Nguyệt
(13 tracks - 57 mins)
$ 4.99 – $ 7.99
Country: China Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |