Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 在银色的月光下/ Dưới Ánh Trăng Màu Bạc | Đằng Cách Nhĩ | Play | 03:58 | 9 MB | 23 MB |
2 | 怀念战友/ Hoài Niệm Chiến Hữu | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:03 | 9 MB | 25 MB |
3 | 鸿雁/ Hồng Nhạn | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:16 | 9 MB | 26 MB |
4 | 在那遥远的地方/ Ở Nơi Xa Xôi Ấy | Đằng Cách Nhĩ | Play | 01:59 | 4 MB | 10 MB |
5 | 月儿弯弯照九州岛/ Mặt Trăng Cong Cong Rọi Chiếu Cửu Châu | Đằng Cách Nhĩ | Play | 03:14 | 7 MB | 18 MB |
6 | 叫声哥哥你带我走/ Gọi Tiếng Anh Trai Mang Tôi Đi | Đằng Cách Nhĩ | Play | 03:56 | 9 MB | 23 MB |
7 | 金瓶似的小山/ Bình Vàng Như Ngọn Núi Nhỏ | Đằng Cách Nhĩ | Play | 03:48 | 8 MB | 21 MB |
8 | 小白菜/ Củ Cải Trắng | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:37 | 0 MB | 26 MB |
9 | 黄河的水乾了/ Nước Sông Hoàng Hà Khô Rồi | Đằng Cách Nhĩ | Play | 01:11 | 2 MB | 5 MB |
10 | 一对对的大雁/ Một Đôi Chim Nhạn Lớn | Đằng Cách Nhĩ | Play | 00:52 | 2 MB | 4 MB |
11 | 小曲好唱口难开/ Bản Nhạc Hát Hay Khó Mở Lời | Đằng Cách Nhĩ | Play | 02:53 | 6 MB | 16 MB |
12 | 送情郎/ Tiễn Tình Lang | Đằng Cách Nhĩ | Play | 02:44 | 6 MB | 17 MB |
13 | 草原之夜/ Đêm Thảo Nguyên | Đằng Cách Nhĩ | Play | 04:37 | 10 MB | 27 MB |
37 mins | 86 MB | |||||
42 mins | 247 MB |
在银色的月光下/ Dưới Mặt Trăng Màu Bạc - Đằng Cách Nhĩ
(13 tracks - 42 mins)
$ 3.99 – $ 5.99
Country: China Styles: Chinese Music
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.
Quality | Format | Encoding | Description |
---|---|---|---|
Standard | MP3 | 320kps 44.1kHz | MP3 is an audio coding format which uses a form of lossy data compression. The highest bitrate of this format is 320kbps (kbit/s). MP3 Digital audio takes less amount of space (up to 90% reduction in size) and the quality is not as good as the original one. |
CD Quality | FLAC | 16bit 44.1kHz | FLAC is an audio coding format which uses lossless compression. Digital audio in FLAC format has a smaller size and retains the same quality of the original Compact Disc (CD). |