Title/Composers | Performer | Listen | Time | Size | Size | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 虾妹共你/ Há Muội Cùng Anh | Hứa Quán Anh | Play | 02:32 | 5 MB | 17 MB |
2 | 发钱寒/ Tham Tiền | Hứa Quán Anh | Play | 02:25 | 5 MB | 18 MB |
3 | 我阿英个老婆/ Vợ Của Thằng Anh | Hứa Quán Anh | Play | 02:18 | 5 MB | 15 MB |
4 | 您/ Người | Hứa Quán Anh | Play | 03:44 | 8 MB | 25 MB |
5 | 每当变幻时/ Mỗi Khi Biến Ảo | Hứa Quán Anh | Play | 03:04 | 7 MB | 19 MB |
6 | 波士/ Boss | Hứa Quán Anh | Play | 03:00 | 6 MB | 21 MB |
7 | 心里情/ Tình Trong Tim | Hứa Quán Anh | Play | 02:53 | 6 MB | 17 MB |
8 | 人一个/ Một Người | Hứa Quán Anh | Play | 03:09 | 7 MB | 20 MB |
9 | 信佢就奇/ Tin Nó Mới Sợ | Hứa Quán Anh | Play | 02:18 | 5 MB | 15 MB |
10 | 心中有个梦/ Trong Tim Có Giấc Mơ | Hứa Quán Anh | Play | 03:04 | 7 MB | 19 MB |
11 | 大丈夫/ Đại Trượng Phu | Hứa Quán Anh | Play | 02:46 | 6 MB | 19 MB |
12 | 无情夜冷风/ Gió Lạnh Đêm Vô Tình | Hứa Quán Anh | Play | 02:45 | 6 MB | 19 MB |
13 | 虾妹恨嫁/ Há Muội Mong Lấy Chồng | Hứa Quán Anh | Play | 02:51 | 6 MB | 18 MB |
14 | 我的家/ Nhà Của Tôi | Hứa Quán Anh | Play | 03:07 | 7 MB | 19 MB |
15 | 春风秋风/ Gió Xuân Gió Thu | Hứa Quán Anh | Play | 02:53 | 6 MB | 19 MB |
16 | 钱作怪/ Tiền Làm Quái | Hứa Quán Anh | Play | 03:00 | 6 MB | 21 MB |
45 mins | 105 MB | |||||
45 mins | 310 MB |
Note: You are able to listen to 30-second samples for preview purpose.